Có 2 kết quả:

老实说 lǎo shí shuō ㄌㄠˇ ㄕˊ ㄕㄨㄛ老實說 lǎo shí shuō ㄌㄠˇ ㄕˊ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) honestly speaking
(2) to be frank, ...

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) honestly speaking
(2) to be frank, ...

Bình luận 0